Kết quả tra cứu mẫu câu của 世間知らず
世間知
らずのその
男
は、
恥
ずかしさで
顔
を
赤
らめた。
Người đàn ông ngây thơ đỏ mặt vì xấu hổ.
世間知
らずにもほどがある。
井
の
中
の
蛙大海
を
知
らず、ということかね。
Tôi không thể tin được là bạn không biết gì. Bạn giống như một đứa bé trong rừng.
私
は
世間知
らずだ。
Anh ta không biết gì về thế giới.
彼
は
世間知
らずだ。
Anh ta không biết gì về thế giới.