世間知らず
せけんしらず
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không hiểu đời; không hiểu lẽ đời

世間知らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世間知らず
世間周知 せけんしゅうち
common knowledge, widely known, known to everybody
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
世知 せち
phát biểu tính khôn ngoan; người keo kiệt
知らず しらず
không biết
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世間 せけん
thế giới; xã hội.
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện