Kết quả tra cứu mẫu câu của 両立
健康
は
節制
と
両立
する。
Sức khỏe cùng tồn tại với sự ôn hòa.
勉強
と
部活動
を
両立
させるのは
難
しい。
Thật khó để có thể thành công cả trong học tập và sinh hoạt câu lạc bộ.
理論
と
実践
は
常
に
両立
するとは
限
らない。
Lý luận và thực tiễn không phải lúc nào cũng đi cùng với nhau
彼
は
二
つの
仕事
を
両立
させようとしている。
Anh ấy đang cố gắng duy trì hai công việc.