両立
りょうりつ「 LƯỠNG LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau
環境保全
と
経済開発
の
両立
Song song việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế .

Từ đồng nghĩa của 両立
noun
Bảng chia động từ của 両立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 両立する/りょうりつする |
Quá khứ (た) | 両立した |
Phủ định (未然) | 両立しない |
Lịch sự (丁寧) | 両立します |
te (て) | 両立して |
Khả năng (可能) | 両立できる |
Thụ động (受身) | 両立される |
Sai khiến (使役) | 両立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 両立すられる |
Điều kiện (条件) | 両立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 両立しろ |
Ý chí (意向) | 両立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 両立するな |
両立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両立
両立スタンド りょうりつスタンド
chân chống đôi
電磁両立性 でんじりょうりつせい
tính tương thích điện từ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.