Kết quả tra cứu mẫu câu của 両端
橋
の
両端
Hai đầu cầu .
口
の
両端
から
タバコ
の
煙
を
少
しずつ
吐
き
出
す
Nhả khói thuốc ít một từ hai mép
テープ
の
両端
をつないで
下
さい。
Hãy nối hai đầu băng lại với nhau.
ろうそくの
両端
を
燃
やすことは、
極
めて
簡単
にろうそくを
溶
かすことになる-
美女
を
両脇
に
抱
え
込
んだ
プレイボーイ
のように。
Đốt nến ở cả hai đầu làm nến nhanh chóng chảy sáp - chỉgiống như một tay chơi có một cô gái xinh đẹp trên mỗi cánh tay.