両端
りょうたん りょうはし りょうはじ「 LƯỠNG ĐOAN」
☆ Danh từ
Hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu
口
の
両端
から
タバコ
の
煙
を
少
しずつ
吐
き
出
す
Nhả khói thuốc ít một từ hai mép
橋
の
両端
Hai đầu cầu .

Từ trái nghĩa của 両端
両端 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両端
両端揃え りょーはしそろえ
căn đều một đoạn văn
首鼠両端 しゅそりょうたん
tiến thoái lưỡng nan
両端入れ りょーはしいれ
đặt cả hai đầu
首鼠両端を持す しゅそりょうたんをじす
sự lúng túng, không thể quyết định
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両極端 りょうきょくたん
hai đầu cực nam bắc, hai đầu cực âm dương
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi