Kết quả tra cứu mẫu câu của 両肘
その
皮製
の
上着
の
両肘部分
が
擦
り
減
って
穴
が
空
いた。
Áo khoác da đã sờn ở khuỷu tay.
その
革製
の
上着
の
両肘
の
部分
が
擦
り
減
って
穴
があいた。
Chiếc áo khoác da đã sờn rách ở khuỷu tay.
ナンシー
は
膝
の
上
に
両肘
をついた。
Nancy chống khuỷu tay lên đầu gối.