両肘
りょうひじ「 LƯỠNG TRỬU」
☆ Danh từ
Hai khuỷu tay

両肘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両肘
両玉 両玉
Cơi túi đôi
肘 ひじ
khuỷu
肘木 ひじき
Vật liệu ngang hình Shiraku tạo thành một hình tượng trưng trong việc xây dựng đền thờ.
肘掛 ひじかけ
nơi cất vũ khí
テニス肘 テニスひじ
sự sưng và đau khủyu tay
掣肘 せいちゅう
sự kiềm chế; sự hạn chế; điều khiển
肘枕 ひじまくら
sự lấy tay gối đầu, sừ nằm gối đầu lên tay
肘サポーター ひじよう サポーター ひじよう サポーター
băng quấn khuỷu tay