Kết quả tra cứu mẫu câu của 両論
賛否両論
ある(
人
)の...
訪問
を
理由
として〜を
棚上
げする
Tạm ngừng ~ lấy lý do là chuyến viếng thăm gây nhiều tranh cãi của ~. .
その
映画
には
賛否両論
が
出
た。
Phim nhận được nhiều ý kiến trái chiều.
それに
関
する
賛否両論
にはどんなものがありますか?
Vấn đề tán thành và phản đối ở đây là gì?
〔
人
が〕
完全
に
賛否両論
に
分
かれる
Tách bạch những người tán thành và không tán thành hoàn toàn