両論
りょうろん「 LƯỠNG LUẬN」
☆ Danh từ
Hai lý lẽ; hai lý luận

両論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両論
賛否両論 さんぴりょうろん
hai luồng ý kiến trái chiều
両玉 両玉
Cơi túi đôi
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
両耳 りょうみみ
hai cái tai