Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 並べて
先着順
せんちゃくじゅん
に
並
なら
ぶ
Xếp hàng theo thứ tự đến trước
年齢順
ねんれいじゅん
に
並
なら
ぶ
Sếp hàng theo thứ tự tuổi .
八百屋
やおや
の
店先
みせさき
に
並
なら
ぶ
Được bày bán tại cửa hàng rau.
ご
馳走
ちそう
がいっぱい
並
なら
ぶ。
Các món ăn ngon được bày ê hề.
Xem thêm