Kết quả tra cứu mẫu câu của 並べる
先着順
に
並
ぶ
Xếp hàng theo thứ tự đến trước
年齢順
に
並
ぶ
Sếp hàng theo thứ tự tuổi .
彼
は
古今
に
並
ぶ
者
のない
偉大
な
政治家
である。
Ông ấy là chính khách vĩ đại nhất từng sống.
八百屋
の
店先
に
並
ぶ
Được bày bán tại cửa hàng rau.