Kết quả tra cứu 並べる
Các từ liên quan tới 並べる
並ぶ
ならぶ
「TỊNH」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
◆ Được xếp; được bài trí
車
の
パレード
の
沿道
に
並
ぶ〔
群衆
などが〕
Quần chúng nhân dân đứng ở trên vệ đường của đoàn xe hộ tống.
赤レンガ
が
敷
き
詰
められた
街路
に
店
が
並
ぶ。
Các cửa hàng mọc san sát trên con phố được lát gạch đỏ. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 並ぶ
Bảng chia động từ của 並ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 並ぶ/ならぶぶ |
Quá khứ (た) | 並んだ |
Phủ định (未然) | 並ばない |
Lịch sự (丁寧) | 並びます |
te (て) | 並んで |
Khả năng (可能) | 並べる |
Thụ động (受身) | 並ばれる |
Sai khiến (使役) | 並ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 並ぶ |
Điều kiện (条件) | 並べば |
Mệnh lệnh (命令) | 並べ |
Ý chí (意向) | 並ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 並ぶな |