Kết quả tra cứu mẫu câu của 並列
並列合成語
Từ hỗn hợp song song .
船
が
並列
してすすむ
Thuyền sóng đôi tiến .
独立
かつ
並列
に
処理
を
行
う
Tiến hành xử lý song song hoặc độc lập.
新
しい
アルバム
は
私
たちの
慣
れ
親
しんだ
曲
の
面白
い
並列
になっている。
Cuốn album mới này hay ngang với những giai điệu thân thuộc của chúng tôi .