並列
へいれつ「TỊNH LIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự song song; sự sóng đôi
独立
かつ
並列
に
処理
を
行
う
Tiến hành xử lý song song hoặc độc lập.
新
しい
アルバム
は
私
たちの
慣
れ
親
しんだ
曲
の
面白
い
並列
になっている。
Cuốn album mới này hay ngang với những giai điệu thân thuộc của chúng tôi .

Từ trái nghĩa của 並列
Bảng chia động từ của 並列
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 並列する/へいれつする |
Quá khứ (た) | 並列した |
Phủ định (未然) | 並列しない |
Lịch sự (丁寧) | 並列します |
te (て) | 並列して |
Khả năng (可能) | 並列できる |
Thụ động (受身) | 並列される |
Sai khiến (使役) | 並列させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 並列すられる |
Điều kiện (条件) | 並列すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 並列しろ |
Ý chí (意向) | 並列しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 並列するな |