Kết quả tra cứu mẫu câu của 並外れ
並外
れた
渉外技術
Khả năng quan hệ quần chúng giỏi một cách khác thường/ khả năng giao tế giỏi khác thường
並外
れた
治癒力
がある
Có khả năng chữa lành khác thường .
彼
は
並外
れた
数学
の
才能
を
持
っている。
Anh ấy có một khoa toán học phi thường.
彼
は
並外
れて
優秀
とは
言
わないでも
優
れている。
Anh ấy tốt, không phải nói là ngoại hạng.