並外れ
なみはずれ「TỊNH NGOẠI」
☆ Danh từ
Khác thường; ngoại lệ
並外
れた
渉外技術
Khả năng quan hệ quần chúng giỏi một cách khác thường/ khả năng giao tế giỏi khác thường
並外
れた
治癒力
がある
Có khả năng chữa lành khác thường .

並外れ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 並外れ
並外れ
なみはずれ
Khác thường
並外れる
なみはずれる
(có tính) khác thường, ngoại lệ
Các từ liên quan tới 並外れ
並外れて なみはずれて
Khác thường; ngoại lệ
並み外れる なみはずれる
(có tính) khác thường, ngoại lệ
並み外れ なみはずれ
Khác thường; ngoại lệ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
人並み外れた ひとなみはずれた
bất thường; khác thường
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
外れる はずれる
tháo ra; tách ra; không hợp
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.