Kết quả tra cứu mẫu câu của 並外れて
彼
は
並外
れて
優秀
とは
言
わないでも
優
れている。
Anh ấy tốt, không phải nói là ngoại hạng.
彼女
は
並外
れて
魅力的
だ。
Cô ấy rất hấp dẫn.
彼女
の
才能
は
並外
れている
Tài năng của cô ấy thật khác thường .
普通
のことを
並外
れてうまくやる
Làm những việc bình thường tốt hơn mọi khi