Kết quả tra cứu ngữ pháp của 並外れて
N1
並み
Giống như/Ngang với
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là