Kết quả tra cứu mẫu câu của 中傷
その
程度
の
中傷
はほうっておきなさい。
Chỉ cần vượt qua một sự xúc phạm như vậy.
その
報道
はひどい
中傷
だ。
Tin đó là một sự phỉ báng ghê gớm. .
デメトリウス
は
私
を
中傷
しているよ!
Demetrius đang vu khống tôi!
翻訳
する
者
もいれば
中傷
する
者
もいる。
Có những người dịch và có những người gọi tên nhau.