中傷
ちゅうしょう「TRUNG THƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời phỉ báng; sự phỉ báng
その
報道
はひどい
中傷
だ。
Tin đó là một sự phỉ báng ghê gớm. .

Từ đồng nghĩa của 中傷
noun
Bảng chia động từ của 中傷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中傷する/ちゅうしょうする |
Quá khứ (た) | 中傷した |
Phủ định (未然) | 中傷しない |
Lịch sự (丁寧) | 中傷します |
te (て) | 中傷して |
Khả năng (可能) | 中傷できる |
Thụ động (受身) | 中傷される |
Sai khiến (使役) | 中傷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中傷すられる |
Điều kiện (条件) | 中傷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中傷しろ |
Ý chí (意向) | 中傷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中傷するな |
中傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中傷
中傷する ちゅうしょうする
gièm pha
誹謗中傷 ひぼうちゅうしょう
vu khống
中傷合戦 ちゅうしょうかっせん
chiến dịch bôi nhọ đối thủ (trong chính trị)
血の中傷 ちのちゅうしょう
phỉ báng máu, cáo buộc sai sự thật rằng người Do Thái (hoặc các nhóm thiểu số khác) giết trẻ em để lấy máu của chúng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa