Kết quả tra cứu mẫu câu của 中国語
中国語
か
ロシア語
を
話
せますか。
Bạn có thể nói tiếng Trung hoặc tiếng Nga không?
中国語
で
電話
をかけます。
Tôi nói chuyện điện thoại bằng tiếng Trung.
中国語訛
りで
話
される
ロシア語
を
耳
にする
Lọt vào tai giọng tiếng Nga nói theo âm điệu Trung Quốc
中国語
は、ちょっとだけ
話
せる。
Tiếng Trung thì tôi chỉ nói được một chút thôi.