Kết quả tra cứu mẫu câu của 中年
その
中年女性
たちは
途中
ずっと
大声
で
話
しつづけていた。
Những người phụ nữ trung niên liên tục nói chuyện ồn ào suốt dọc đường.
その
中年
の
男
は
暴行
のかどで
訴
えられた。
Người đàn ông trung niên bị buộc tội hành hung.
その
中年男
は
厭
らしい
目
つきで
私
を
見
た。
Người đàn ông trung niên đó nhìn tôi với một cái nhìn dâm dục.
彼女
は
中年デブ
だ。
Cô ấy là một phụ nữ béo ở tuổi trung niên.