Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中年
ちゅうねん
trung niên.
中年者 ちゅうねんもの
người trung niên.
中年女 ちゅうねんおんな
người phụ nữ trung niên
中年男 ちゅうねんおとこ
người đàn ông trung niên
中年増 ちゅうどしま
phụ nữ sắp đến trung niên.
中年症候群 ちゅうねんしょうこうぐん
hội chứng khủng hoảng tuổi trung niên
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
「TRUNG NIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích