Kết quả tra cứu mẫu câu của 中座
私
はしばらく
中座
した。
Tôi xin phép một phút.
(
会議
などの
中座
の
場合
)お
先
に
失礼
します
Tôi xin phép về trước ạ ( trường hợp đang trong buổi họp)
彼
は
心配事
を
考
えこんで、
一日中座
っていた。
Anh ngồi nghiền ngẫm những rắc rối của mình cả ngày.
この
椅子
は
使
い
心地
が
良
く、
一日中座
っていても
疲
れません。
Chiếc ghế này rất thoải mái khi sử dụng, ngồi cả ngày cũng không mệt.