中座
ちゅうざ「TRUNG TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tạm rời khỏi chỗ

Bảng chia động từ của 中座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中座する/ちゅうざする |
Quá khứ (た) | 中座した |
Phủ định (未然) | 中座しない |
Lịch sự (丁寧) | 中座します |
te (て) | 中座して |
Khả năng (可能) | 中座できる |
Thụ động (受身) | 中座される |
Sai khiến (使役) | 中座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中座すられる |
Điều kiện (条件) | 中座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中座しろ |
Ý chí (意向) | 中座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中座するな |