Kết quả tra cứu mẫu câu của 中庭
中庭
に
小
さい
池
がある。
Có một cái ao nhỏ trong tòa án.
中庭
の
席
がありますか。
Bạn có một cái bàn ngoài hiên?
中庭
に
小
さな
菜園
があります。
Tôi có một vườn rau nhỏ trên sân của tôi.
中庭
はちょっと
集
まるのにいい
場所
だ
Khoảng sân trong là một nơi tụ họp tuyệt vời