Kết quả tra cứu mẫu câu của 中断する
裁判
を
中断
するのは
不可能
だ。
Đình chỉ phiên tòa là điều khỏi phải bàn.
捜索
を
一時中断
する
Hủy bỏ tạm thời việc điều tra .
会議
を_
年間中断
する
Chấm dứt cuộc hội nghị trong ~ năm
牛肉関連業務
を
一時中断
する
Tạm thời ngưng kinh doanh thịt bò