中断する
ちゅうだん ちゅうだんする「TRUNG ĐOẠN」
Đứt
Đứt đoạn
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hủy bỏ; chấm dứt; tạm thời ngưng
すべての
経済協力
および
円借款
を
一時中断
する
Hủy bỏ tất cả các hoạt động hợp tác kinh tế và vay vốn tiền Yên
牛肉関連業務
を
一時中断
する
Tạm thời ngưng kinh doanh thịt bò
会議
を_
年間中断
する
Chấm dứt cuộc hội nghị trong ~ năm

Bảng chia động từ của 中断する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中断する/ちゅうだんする |
Quá khứ (た) | 中断した |
Phủ định (未然) | 中断しない |
Lịch sự (丁寧) | 中断します |
te (て) | 中断して |
Khả năng (可能) | 中断できる |
Thụ động (受身) | 中断される |
Sai khiến (使役) | 中断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中断すられる |
Điều kiện (条件) | 中断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中断しろ |
Ý chí (意向) | 中断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中断するな |
中断する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中断する
契約を中断する けいやくをちゅうだんする
hủy bỏ hợp đồng.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
中断 ちゅうだん
cách đoạn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.