Kết quả tra cứu mẫu câu của 中止する
計画
を
中止
するよりほかなかった。
Không có gì cho nó ngoài việc từ bỏ kế hoạch của tôi.
計画
は
中止
する。
何
となれば、
資金
ができないからだ。
Kế hoạch sẽ bị hủy. Lý do là bởi vì không có kinh phí.
来週
の
海外旅行
を
中止
することにする。
Tôi quyết định hủy chuyến du lịch nước ngoài vào tuần tới.
来週
の
海外旅行
を
中止
することにする。
Tôi quyết định hoãn chuyến du lịch nước ngoài vào tuần tới.