Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作業を中止する さぎょうをちゅうしする
dừng tay.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
中止 ちゅうし
sự cấm; sự ngừng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中止法 ちゅうしほう
phương pháp tạm dừng câu
中止形 ちゅうしけい
the continuative form when used as a conjunction
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.