Kết quả tra cứu mẫu câu của 中継
中継
ぎ
港
Cảng chuyển tiếp
中継
ぎ
貿易
Giao dịch trung gian
中継器
を
使
って、
遠
くの
場所
にも
インターネット信号
を
届
かせることができる。
Sử dụng bộ phát đáp để gửi tín hiệu internet đến các địa điểm xa.
生中継
Truyền hình trực tiếp, truyền thanh trực tiếp .