中継
ちゅうけい「TRUNG KẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Truyền thanh; truyền hình
生中継
Truyền hình trực tiếp, truyền thanh trực tiếp .

Từ đồng nghĩa của 中継
noun
Bảng chia động từ của 中継
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中継する/ちゅうけいする |
Quá khứ (た) | 中継した |
Phủ định (未然) | 中継しない |
Lịch sự (丁寧) | 中継します |
te (て) | 中継して |
Khả năng (可能) | 中継できる |
Thụ động (受身) | 中継される |
Sai khiến (使役) | 中継させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中継すられる |
Điều kiện (条件) | 中継すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中継しろ |
Ý chí (意向) | 中継しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中継するな |