Kết quả tra cứu mẫu câu của 中退
大学
を
中退
して
借金
を
返済
する
Bỏ học giữa chừng để kiếm tiền thanh toán nợ.
学校
を
中退
した
後
、
彼
はたくさんの
軽犯罪者
たちと
仲良
くなった
Sau khi bỏ học nửa chừng, anh ấy đã chơi bời giao du với rất nhiều bọn phạm tội nhẹ
トム
は
高校
を
中退
した。
Tom đã bỏ học trung học.
彼
らは、
学校
を
中退
した。
Họ đã bỏ học.