中退
ちゅうたい「TRUNG THỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bỏ học giữa chừng
彼
は
父親
が
事業
を
失敗
したため
大学
を
中退
した。
Do bố bị thất bại trong kinh doanh nên anh ấy đã bỏ học. .

Bảng chia động từ của 中退
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中退する/ちゅうたいする |
Quá khứ (た) | 中退した |
Phủ định (未然) | 中退しない |
Lịch sự (丁寧) | 中退します |
te (て) | 中退して |
Khả năng (可能) | 中退できる |
Thụ động (受身) | 中退される |
Sai khiến (使役) | 中退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中退すられる |
Điều kiện (条件) | 中退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中退しろ |
Ý chí (意向) | 中退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中退するな |