Kết quả tra cứu mẫu câu của 中間
中間熱交換器
Máy trao đổi nhiệt trung gian
中間搾取
の
禁止
Ngăn cấm bóc lột trung gian .
中間線
は、
可視光線
の
中
で
最
も
中間
の
波長
を
持
っている。
Tia trung gian có bước sóng ở giữa trong dải ánh sáng khả kiến.
中間試験
がもうすぐ
始
まる。
Các kỳ thi giữa kỳ sắp đến.