Kết quả tra cứu 中間
Các từ liên quan tới 中間
中間
ちゅうげん ちゅうかん
「TRUNG GIAN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
◆ Trung gian; giữa
私
たちの
町
は
東京
と
名古屋
の
中間
にある。
Thành phố của chúng tôi nằm ở giữa Tokyo và Nagoya.
英語
の
中間試験
はとても
難
しかった。
Kỳ thi tiếng Anh giữa kỳ rất khó. .

Đăng nhập để xem giải thích