Kết quả tra cứu mẫu câu của 丸太
丸太
はあかあかと
燃
え
上
がった。
Các khúc gỗ cháy sáng.
彼
は
丸太
の
上
に
上手
く
乗
っていた。
Anh ta tự cân bằng trên một khúc gỗ.
彼
は
丸太
をのこぎりでひいて
板
にしている。
Anh ta đang cưa một khúc gỗ thành ván.
彼
の
家
は
丸太
でできていた。
Ngôi nhà của ông được xây dựng bằng các khúc gỗ.