Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸太材 まるたざい
xung quanh đốn gỗ
丸太船 まるたぶね
wooden transport ship used on Lake Biwa
丸太ん棒 まるたんぼう
đốn khúc
丸太小屋 まるたごや
túp lều gỗ ghép.
丸太足場 まるたあしば
giàn
丸丸と太った まるまるとふとった
tròn trịa; đoàn; mũm mĩm
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
丸々太った まるまるふとった
tròn trịa, bụ bẫm, mũm mĩm