Kết quả tra cứu mẫu câu của 主催する
その
企業
には、
大規模
な
展示会
を
主催
する
財力
と
ノウハウ
がある。
Doanh nghiệp đó có nguồn lực tài chính và bí quyết công nghệ để mở một cuộc triển lãm quy mô lớn.
ウインブルドン
が
毎年テニス・チャンピオンシップ
を
主催
する
都会
として
知
られている
Wimbledon được biết đến như là một thành phố đăng cai giải vô địch quần vợt hàng năm .