主催する
しゅさい「CHỦ THÔI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chủ trì; tổ chức; đăng cai; đỡ đầu.

Bảng chia động từ của 主催する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主催する/しゅさいする |
Quá khứ (た) | 主催した |
Phủ định (未然) | 主催しない |
Lịch sự (丁寧) | 主催します |
te (て) | 主催して |
Khả năng (可能) | 主催できる |
Thụ động (受身) | 主催される |
Sai khiến (使役) | 主催させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主催すられる |
Điều kiện (条件) | 主催すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 主催しろ |
Ý chí (意向) | 主催しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 主催するな |