Kết quả tra cứu mẫu câu của 主導
彼
は
党
の
主導権
を
握
った。
Ông nắm quyền lãnh đạo của đảng.
彼
はその
政党
の
主導権
をにぎった。
Ông đảm nhận vai trò lãnh đạo chính đảng.
敵陣
に
包囲
された
主導者
Người dẫn đầu bao vây trại địch
市当局
は
公害訴訟
で
主導権
をとった。
Thành phố đã chủ động trong vụ kiện ô nhiễm.