主導
しゅどう「CHỦ ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chủ đạo.

Từ đồng nghĩa của 主導
noun
Bảng chia động từ của 主導
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主導する/しゅどうする |
Quá khứ (た) | 主導した |
Phủ định (未然) | 主導しない |
Lịch sự (丁寧) | 主導します |
te (て) | 主導して |
Khả năng (可能) | 主導できる |
Thụ động (受身) | 主導される |
Sai khiến (使役) | 主導させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主導すられる |
Điều kiện (条件) | 主導すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 主導しろ |
Ý chí (意向) | 主導しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 主導するな |
主導 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主導
主導権 しゅどうけん
quyền chủ đạo, quyền lãnh đạo, thế chủ động
主導者 しゅどうしゃ
lãnh đạo
政治主導 せいじしゅどう
sự lãnh đạo trong chính trị
主導する しゅどう
chủ đạo; chỉ đạo chính.
官僚主導 かんりょうしゅどう
initiative taken by bureaucrats in the drafting of government policies and bills (rather than by politicians)
内需主導型 ないじゅしゅどうがた
sự khôi phục dẫn dắt yêu cầu nội địa (gia đình)
主導権を握る しゅどうけんをにぎる
giành quyền chủ động.
輸出主導型経済 ゆしゅつしゅどうがたけいざい
kinh tế điều khiển xuất khẩu