Kết quả tra cứu mẫu câu của 主張する
権利
を
主張
する
以上
は
義務
を
果
たさなければならない。
Khi đã đề cao quyền lợi thì anh cũng phải hoàn thành nghĩa vụ của mình.
穏健策
を
主張
する
Chủ chương áp dụng chính sách ôn hoà
きっぱりと
主張
する
Đưa ra lập lập rõ ràng
権利
ばかり
主張
する
人
が
多
い。
Có rất nhiều người luôn khăng khăng cho lẽ phải.