主張する
しゅちょう「CHỦ TRƯƠNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chủ trương; ý kiến.

Bảng chia động từ của 主張する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主張する/しゅちょうする |
Quá khứ (た) | 主張した |
Phủ định (未然) | 主張しない |
Lịch sự (丁寧) | 主張します |
te (て) | 主張して |
Khả năng (可能) | 主張できる |
Thụ động (受身) | 主張される |
Sai khiến (使役) | 主張させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主張すられる |
Điều kiện (条件) | 主張すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 主張しろ |
Ý chí (意向) | 主張しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 主張するな |
主張する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主張する
島の領有権を主張する しまのりょうゆうけんをしゅちょうする
chủ trương quyền sở hữu đảo.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
主張 しゅちょう
chủ trương, quan điểm
主義主張 しゅぎしゅちょう
chủ nghĩa và ý kiến riêng
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
主張者 しゅちょうしゃ
biện hộ
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.