Kết quả tra cứu mẫu câu của 主役
主役
『しゅやく』にすればどうするか。
Bạn sẽ làm gì nếu bạn là nhân vật chính?
私
の
妹
が
主役
を
演
じた。
Em gái tôi đóng vai chính.
人生
とは
本人
が
主役
の
ドラマ
みたいなものだ。
Cuộc đời như là một bộ phim mà mỗi người là diễn viên chính.
ケイト
は
映画
で
主役
を
演
じる
機会
を
与
えられました。
Kate đã được trao cơ hội đóng một vai thứ chính trong một bộ phim.