主役
しゅやく「CHỦ DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhân vật chính; vai chính
主役
『しゅやく』にすればどうするか。
Bạn sẽ làm gì nếu bạn là nhân vật chính?

Từ đồng nghĩa của 主役
noun
Từ trái nghĩa của 主役
主役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主役
主役から降ろす しゅやくからおろす
để giải tỏa cho người nào đó khỏi vai trò lãnh đạo
主人役 しゅじんやく
chủ nhà; toastmaster
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống