Kết quả tra cứu mẫu câu của 久しい
この
習慣
は
絶
えて
久
しい。
Phong tục này đã tuyệt chủng cách đây rất lâu.
その
習慣
が
廃止
されて
久
しい。
Việc thực hành từ lâu đã được thực hiện với.
彼
が
学校
を
出
てからずいぶん
久
しい。
Đã lâu như vậy kể từ khi anh ấy rời trường học.
地方自治体
の
時代
が
来
たといわれてから
久
しい。
Họ nói đã đến thời của chính quyền địa phương từ lâu rồi.