Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久しい昔 ひさしいむかし
trước đây rất lâu
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
久しく ひさしく
một thời gian dài (lâu)
幾久しく いくひさしく
mãi mãi, vĩnh viễn
久し振り ひさしぶり
đã bao lâu nay
年久しく としひさしく
trong nhiều năm.
久しぶり ひさしぶり
đã bao lâu nay.
久濶
việc không gặp hoặc liên lạc với ai đó trong một thời gian dài; sự bỏ bê bạn bè