Kết quả tra cứu mẫu câu của 久しぶりに
久
しぶりに
彼
は
帰
ってきた。
Sau một thời gian dài vắng bóng anh ấy đã trở lại.
久
しぶりに
親友
へ
尺牘
をした。
Lâu rồi tôi mới viết một bức thư gửi cho người bạn thân.
久
しぶりに
彼
に
生気
がよみがえった.
Lâu lắm mới gặp lại, anh ta như đã hồi phục
久
しぶりにみんなに
会
えるのを
楽
しみにしています。
Tôi rất mong được gặp tất cả các bạn sau một thời gian dài như vậy.